Đây là một số loại máy in ngày sản xuất và hạn sử dụng phổ biến hiện nay, được phân loại dựa trên công nghệ in và quy mô sử dụng:
Dựa trên công nghệ in:
-
Máy in phun mực (Inkjet Printer):
- Đặc điểm: Sử dụng đầu in phun các giọt mực nhỏ lên bề mặt sản phẩm hoặc bao bì để tạo ra thông tin. Có thể in được chữ, số, logo, mã vạch, QR code với độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Mực in đa dạng, phù hợp với nhiều loại vật liệu.
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ dàng thay đổi nội dung in, tốc độ in nhanh, chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn một số công nghệ khác.
- Nhược điểm: Chi phí mực in có thể cao, cần bảo trì đầu in thường xuyên để tránh tắc nghẽn.
- Phổ biến trong: Hầu hết các ngành công nghiệp, từ thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm đến điện tử và hàng tiêu dùng. Có cả loại cầm tay và loại tích hợp vào dây chuyền sản xuất.
-
Máy in laser (Laser Printer):
- Đặc điểm: Sử dụng tia laser để khắc hoặc đốt lớp bề mặt của sản phẩm hoặc bao bì, tạo ra thông tin vĩnh viễn.
- Ưu điểm: Độ bền cao, thông tin in sắc nét, không bị phai mờ, không cần mực in (trừ loại sử dụng ribbon).
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu thường cao, ít linh hoạt trong việc thay đổi màu sắc in, có thể không phù hợp với một số vật liệu nhạy cảm với nhiệt.
- Phổ biến trong: Các ngành yêu cầu độ bền thông tin in cao như dược phẩm, thực phẩm đóng hộp, đồ uống.
-
Máy in nhiệt (Thermal Printer):
- Đặc điểm: Sử dụng nhiệt tác động lên ribbon mực hoặc trực tiếp lên vật liệu cảm nhiệt để tạo ra thông tin.
- Ưu điểm: Chi phí vận hành thấp (đặc biệt là loại in nhiệt trực tiếp), dễ sử dụng, ít bảo trì.
- Nhược điểm: Thông tin in có thể không bền bằng laser, chỉ in được một màu (thường là đen).
- Phổ biến trong: In tem nhãn, vé, biên lai và một số ứng dụng đóng gói thực phẩm.
-
Máy in dập nóng (Hot Stamping Printer):
- Đặc điểm: Sử dụng khuôn in được gia nhiệt ép lên ribbon mực, sau đó ép ribbon lên bề mặt sản phẩm để in thông tin.
- Ưu điểm: Thông tin in sắc nét, bền, có thể tạo hiệu ứng màu sắc và ánh kim.
- Nhược điểm: Tốc độ in chậm hơn, cần thời gian để thay đổi khuôn in, chi phí khuôn in.
- Phổ biến trong: In date và số lô trên bao bì mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
Dựa trên quy mô và cách sử dụng:
-
Máy in date cầm tay:
- Đặc điểm: Nhỏ gọn, di động, dễ dàng mang theo và sử dụng trên nhiều vị trí khác nhau của sản phẩm hoặc bao bì. Thường sử dụng công nghệ in phun mực hoặc nhiệt.
- Phù hợp với: Sản lượng nhỏ, các sản phẩm có kích thước lớn hoặc hình dạng phức tạp khó đưa vào dây chuyền tự động.
-
Máy in date để bàn:
- Đặc điểm: Thiết kế để đặt trên bàn làm việc, thao tác thủ công hoặc bán tự động. Thường sử dụng công nghệ in nhiệt hoặc dập nóng.
- Phù hợp với: Sản lượng vừa phải, các cửa hàng, цех sản xuất nhỏ.
-
Máy in date tích hợp vào dây chuyền sản xuất:
- Đặc điểm: Được thiết kế để lắp đặt trực tiếp vào dây chuyền đóng gói tự động, in date liên tục khi sản phẩm di chuyển qua. Sử dụng nhiều công nghệ in khác nhau như in phun mực, laser, nhiệt.
- Phù hợp với: Sản lượng lớn, các nhà máy và xí nghiệp sản xuất công nghiệp.
- Xem thêm : máy in ngày sản xuất và hạn sử dụng
Máy in date cầm tay V1 (ĐGĐP-09)
Khi lựa chọn máy in ngày sản xuất và hạn sử dụng, các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như:
- Loại sản phẩm và bao bì: Chất liệu, hình dạng, kích thước bề mặt in.
- Yêu cầu về thông tin in: Chữ, số, logo, mã vạch, QR code, màu sắc.
- Năng suất: Số lượng sản phẩm cần in mỗi ngày.
- Độ bền của thông tin in: Yêu cầu về khả năng chống trầy xước, phai màu.
- Chi phí: Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành (mực in, ribbon, bảo trì).
- Tính linh hoạt: Khả năng thay đổi nội dung in nhanh chóng.
Việc hiểu rõ các loại máy in và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp sẽ giúp đưa ra lựa chọn phù hợp và hiệu quả.
Xem thêm: Máy hàn miệng túi dập tay PFS-400 (ĐGĐP-A03)