Máy dập date có mấy loại?

Máy dập date (hay máy in date, máy đóng date) là thiết bị dùng để in các thông tin như ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD), số lô, mã vạch, logo… lên bao bì sản phẩm. Có nhiều cách để phân loại máy dập date, chủ yếu dựa trên mức độ tự động hóa và công nghệ in ấn.

Dưới đây là các loại máy dập date phổ biến:

1. Phân loại theo mức độ tự động hóa

Đây là cách phân loại cơ bản và dễ nhận biết nhất.

  • Máy dập date thủ công (Máy dập date dập tay / Máy in date mini):

    • Đặc điểm: Hoạt động hoàn toàn bằng sức người. Người dùng sẽ đặt sản phẩm vào vị trí, sau đó gạt tay hoặc đạp chân để máy in date lên sản phẩm. Thường sử dụng mực ruy băng nhiệt (phim nhiệt) hoặc mực sáp.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp cho các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, hộ gia đình, hoặc nhu cầu in date không thường xuyên với số lượng ít.
    • Nhược điểm: Năng suất thấp, tốc độ in chậm, chất lượng in có thể không đồng đều nếu người thao tác không quen tay.
    • Ví dụ: Máy dập date DY-8, HP-241B.
  • Máy dập date bán tự động:

    • Đặc điểm: Máy có sử dụng điện để vận hành, nhưng vẫn cần sự can thiệp của con người để đặt sản phẩm vào và lấy ra. Máy sẽ tự động in khi có tín hiệu (ví dụ: đặt sản phẩm vào cảm biến, hoặc nhấn nút/đạp chân).
    • Ưu điểm: Năng suất cao hơn máy thủ công, chất lượng in ổn định hơn, giảm sức lao động. Phù hợp cho các cơ sở sản xuất quy mô vừa.
    • Nhược điểm: Vẫn cần nhân công đứng máy.
    • Ví dụ: Máy dập date mâm xoay (có thể là bán tự động), một số loại máy in phun để bàn.
  • Máy dập date tự động (Máy in phun date công nghiệp / Máy in date băng tải):

  • Máy Indate Phun Liên tục Docod S400 Plus (ĐGĐP-288)
    Máy Indate Phun Liên tục Docod S400 Plus (ĐGĐP-288)
    • Đặc điểm: Tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động. Sản phẩm sẽ tự động di chuyển trên băng tải, qua vị trí đầu in và được in date mà không cần sự can thiệp của con người.
    • Ưu điểm: Năng suất cực cao, độ chính xác tuyệt đối, tiết kiệm tối đa nhân công, phù hợp với các nhà máy sản xuất quy mô lớn, liên tục. Có thể in đa dạng thông tin (logo, mã vạch, QR code).
    • Nhược điểm: Giá thành đầu tư ban đầu cao, cấu tạo phức tạp, yêu cầu kỹ thuật bảo trì.
    • Ví dụ: Máy in phun date CIJ (Continuous Inkjet), máy in date Laser, máy in date TTO (Thermal Transfer Overprinter).

2. Phân loại theo công nghệ in

Cách phân loại này dựa trên phương pháp mà máy sử dụng để đưa mực hoặc ký tự lên bề mặt sản phẩm.

  • Máy dập date nhiệt (Hot Foil / Ribbon Coding):

    • Nguyên lý: Sử dụng nhiệt làm nóng ruy băng mực (phim nhiệt) và dập lên bề mặt sản phẩm để in ký tự.
    • Đặc điểm: In rõ nét, bền, không lem, khô nhanh.
    • Phù hợp với: Bao bì nhựa, giấy, màng BOPP, các bề mặt không quá phẳng hoặc có độ bóng.
    • Ứng dụng: Các loại máy dập date thủ công và bán tự động thường dùng công nghệ này (ví dụ DY-8, HP-241B).
  • Máy in phun date (Inkjet Printing):

    • Nguyên lý: Phun những giọt mực nhỏ li ti với tốc độ cao lên bề mặt sản phẩm thông qua đầu phun.
    • Đặc điểm: Tốc độ in rất nhanh, linh hoạt in được nhiều dòng, nhiều ký tự phức tạp (logo, mã vạch, QR code), có thể in trên nhiều bề mặt khác nhau (nhựa, thủy tinh, kim loại, giấy, gỗ…). Mực in khô nhanh.
    • Phù hợp với: Các dây chuyền sản xuất tốc độ cao, sản phẩm có bề mặt cong, lồi, lõm.
    • Ứng dụng: Chủ yếu là các máy in phun date cầm tay hoặc máy in phun date công nghiệp tự động.
  • Máy in date Laser (Laser Coding):

    • Nguyên lý: Sử dụng tia laser để khắc hoặc thay đổi màu sắc bề mặt vật liệu, tạo thành ký tự.
    • Đặc điểm: In vĩnh viễn, không dùng mực, không phai, sắc nét, chống hàng giả rất tốt.
    • Phù hợp với: Các vật liệu có thể phản ứng với tia laser như nhựa, kim loại, thủy tinh, giấy carton (có lớp phủ).
    • Ưu điểm: Chi phí vận hành thấp (không tốn mực), thân thiện môi trường, độ bền cao.
    • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu rất cao, không tạo màu sắc (thường chỉ tạo ra màu sắc tương phản với vật liệu gốc).
  • Máy in date truyền nhiệt (Thermal Transfer Overprinter – TTO):

    • Nguyên lý: Sử dụng nhiệt để chuyển mực từ ruy băng sang vật liệu in, tương tự như máy in nhiệt nhưng hiện đại hơn.
    • Đặc điểm: Chất lượng in độ phân giải cao, rõ nét, có thể in mã vạch, đồ họa. Tốc độ nhanh.
    • Phù hợp với: Bao bì mềm, màng film, nhãn mác.
    • Ứng dụng: Thường tích hợp vào các máy đóng gói dạng túi.

3. Phân loại theo cấu tạo và vị trí đặt máy

  • Máy dập date cầm tay: Nhỏ gọn, dễ di chuyển, người dùng cầm và di chuyển máy để in.
  • Máy dập date để bàn: Đặt cố định trên bàn, người dùng đặt sản phẩm vào vị trí để in.
  • Máy dập date tích hợp băng tải: Máy in được gắn trên hệ thống băng tải, sản phẩm di chuyển tự động qua vị trí in.

One thought on “Máy dập date có mấy loại?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *