Máy viền mí lon là một trong những thiết bị quan trọng mà Công Nghệ Đại Phát cung cấp, nằm trong nhóm MÁY XOÁY NẮP CHAI – VIỀN MÍ LON. Đây là thiết bị dùng để ghép mí (seam) nắp lon nhôm/thiếc/nhựa vào thân lon một cách chặt chẽ, đảm bảo độ kín tuyệt đối cho sản phẩm đồ ăn vặt, thực phẩm đóng hộp, hoặc đồ uống.

Dưới đây là thông tin chi tiết về các dòng máy viền mí lon phổ biến do Công Nghệ Đại Phát phân phối:

🥫 Các Dòng Máy Viền Mí Lon Phổ Biến

Đại Phát thường cung cấp các mẫu máy viền mí lon bán tự động và tự động, chủ yếu tập trung vào các dòng máy có độ linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại lon:

1. Máy Viền Mí Lon Bán Tự Động (Dòng phổ thông)

Đây là các mẫu máy được ưa chuộng nhất vì giá thành hợp lý và tính cơ động cao, phù hợp với các cơ sở sản xuất đồ ăn vặt quy mô vừa và nhỏ:

  • Đặc điểm:

    • Máy để bàn (hoặc có chân), kích thước nhỏ gọn.

    • Người vận hành đặt lon thủ công vào khuôn, sau đó máy sẽ tự động quay và thực hiện quy trình viền mí.

    • Thường dùng cho lon nhôm, lon nhựa PET, hoặc lon giấy có nắp nhôm/thiếc.

  • Ứng dụng: Đóng lon cho khô gà, khô bò, hạt điều, cà phê bột/hạt, trà sấy khô, bánh kẹo…

  • Các model phổ biến (tham khảo):

    • TDFJ-160: Dòng máy viền mí lon bán tự động phổ thông.

    • KM-CS150/KM-CS200I: Các dòng máy viền mí lon chất lượng cao hơn, thường làm bằng thép không gỉ (Inox), có khả năng điều chỉnh linh hoạt cho nhiều kích cỡ lon khác nhau.

2. Máy Viền Mí Lon Tự Động (Dòng công nghiệp)

Dành cho các doanh nghiệp có năng suất lớn và cần tự động hóa hoàn toàn:

  • Đặc điểm:

    • Máy hoạt động liên tục trên băng tải, tự động cấp lon, tự động cấp nắp và tự động viền mí.

    • Có thể tích hợp với các hệ thống Chiết rót và Thổi Khí Ni-tơ (để bảo quản đồ ăn vặt).

    • Cấu tạo chắc chắn, làm việc được với cường độ cao.

  • Ứng dụng: Các nhà máy sản xuất đồ hộp, lon nước giải khát, hoặc sản xuất đồ ăn vặt quy mô lớn (trên 5000 lon/ngày).

📊 Thông số Kỹ thuật Cần Xác định

Khi làm việc với Công Nghệ Đại Phát, bạn cần chuẩn bị các thông số sau để họ tư vấn model chính xác:

  1. Chất liệu Lon: Lon nhôm, lon thiếc, hay lon nhựa PET?

  2. Kích Thước Lon:

    • Đường kính lon (miệng): $D$ (ví dụ: $D=55$ mm, $D=83$ mm,…)

    • Chiều cao lon: $H$ (ví dụ: $H=100$ mm, $H=150$ mm,…)

  3. Năng suất: Số lon cần viền mí trong một phút (ví dụ: 15 lon/phút cho máy bán tự động, hoặc 40 lon/phút cho máy tự động).